Có 2 kết quả:
人气 rén qì ㄖㄣˊ ㄑㄧˋ • 人氣 rén qì ㄖㄣˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) popularity
(2) personality
(3) character
(2) personality
(3) character
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) popularity
(2) personality
(3) character
(2) personality
(3) character
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0